Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blood meal


noun
the dried and powdered blood of animals
Hypernyms:
feed, provender


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.